中文 Trung Quốc
僾
僾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không rõ ràng
hazy
sương mù
có vẻ
xuất hiện
僾 僾 phát âm tiếng Việt:
[ai4]
Giải thích tiếng Anh
indistinct
hazy
misty
to seem
to appear
僿 僿
儀 仪
儀仗 仪仗
儀典 仪典
儀器 仪器
儀器表 仪器表