中文 Trung Quốc
  • 僿 繁體中文 tranditional chinese
  • 僿 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • nhỏ, phút
  • thiếu chân thành
僿 僿 phát âm tiếng Việt:
  • [sai4]

Giải thích tiếng Anh
  • small, minute
  • lacking sincerity