中文 Trung Quốc
僿
僿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhỏ, phút
thiếu chân thành
僿 僿 phát âm tiếng Việt:
[sai4]
Giải thích tiếng Anh
small, minute
lacking sincerity
儀 仪
儀仗 仪仗
儀仗隊 仪仗队
儀器 仪器
儀器表 仪器表
儀容 仪容