中文 Trung Quốc
  • 傾 繁體中文 tranditional chinese
  • 倾 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để lật
  • sụp đổ
  • để nạc
  • để có xu hướng
  • để nghiêng
  • để đổ ra
傾 倾 phát âm tiếng Việt:
  • [qing1]

Giải thích tiếng Anh
  • to overturn
  • to collapse
  • to lean
  • to tend
  • to incline
  • to pour out