中文 Trung Quốc
傾倒
倾倒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để lật đổ
để chiêm ngưỡng rất nhiều
để đổ
đổ
để có sản phẩm nào trong
傾倒 倾倒 phát âm tiếng Việt:
[qing1 dao4]
Giải thích tiếng Anh
to dump
to pour
to empty out
傾側 倾侧
傾動 倾动
傾危 倾危
傾吐 倾吐
傾吐胸臆 倾吐胸臆
傾吐衷腸 倾吐衷肠