中文 Trung Quốc
傾佩
倾佩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chiêm ngưỡng rất nhiều
傾佩 倾佩 phát âm tiếng Việt:
[qing1 pei4]
Giải thích tiếng Anh
to admire greatly
傾倒 倾倒
傾倒 倾倒
傾側 倾侧
傾危 倾危
傾卸 倾卸
傾吐 倾吐