中文 Trung Quốc
傾危
倾危
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nguy cơ sụp đổ
trong trạng thái parlous
(trong người) nguy hiểm
傾危 倾危 phát âm tiếng Việt:
[qing1 wei1]
Giải thích tiếng Anh
in danger of collapse
in a parlous state
(of person) treacherous
傾卸 倾卸
傾吐 倾吐
傾吐胸臆 倾吐胸臆
傾向 倾向
傾向性 倾向性
傾向於 倾向于