中文 Trung Quốc- 修音
- 修音
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- lồng tiếng (điều chỉnh của âm sắc, âm sắc vv của cơ quan hoặc nhạc cụ)
修音 修音 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- voicing (adjustment of timbre, loudness etc of organ or other musical instrument)