中文 Trung Quốc
修造廠
修造厂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Sửa chữa hội thảo (đối với máy móc, xe vv)
修造廠 修造厂 phát âm tiếng Việt:
[xiu1 zao4 chang3]
Giải thích tiếng Anh
repair workshop (for machinery, vehicles etc)
修道 修道
修道張 修道张
修道會 修道会
修長 修长
修阻 修阻
修院 修院