中文 Trung Quốc
修道會
修道会
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thứ tự (của nhà sư)
修道會 修道会 phát âm tiếng Việt:
[xiu1 dao4 hui4]
Giải thích tiếng Anh
order (of monks)
修道院 修道院
修長 修长
修阻 修阻
修面 修面
修鞋匠 修鞋匠
修音 修音