中文 Trung Quốc
修道
修道
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thực hành đạo giáo
修道 修道 phát âm tiếng Việt:
[xiu1 dao4]
Giải thích tiếng Anh
to practice Daoism
修道張 修道张
修道會 修道会
修道院 修道院
修阻 修阻
修院 修院
修面 修面