中文 Trung Quốc
修阻
修阻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(văn học) dài và gian truân (đường)
修阻 修阻 phát âm tiếng Việt:
[xiu1 zu3]
Giải thích tiếng Anh
(literary) long and arduous (road)
修院 修院
修面 修面
修鞋匠 修鞋匠
修飾 修饰
修飾話 修饰话
修飾語 修饰语