中文 Trung Quốc
修車
修车
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để sửa chữa xe đạp (xe vv)
修車 修车 phát âm tiếng Việt:
[xiu1 che1]
Giải thích tiếng Anh
to repair a bike (car etc)
修辭 修辞
修辭學 修辞学
修辭格 修辞格
修造廠 修造厂
修道 修道
修道張 修道张