中文 Trung Quốc
修辭學
修辞学
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hùng biện
修辭學 修辞学 phát âm tiếng Việt:
[xiu1 ci2 xue2]
Giải thích tiếng Anh
rhetoric
修辭格 修辞格
修造 修造
修造廠 修造厂
修道張 修道张
修道會 修道会
修道院 修道院