中文 Trung Quốc
修路
修路
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để sửa chữa một con đường
修路 修路 phát âm tiếng Việt:
[xiu1 lu4]
Giải thích tiếng Anh
to repair a road
修身 修身
修車 修车
修辭 修辞
修辭格 修辞格
修造 修造
修造廠 修造厂