中文 Trung Quốc
傻B
傻B
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 傻屄 [sha3 bi1]
傻B 傻B phát âm tiếng Việt:
[sha3 bi1]
Giải thích tiếng Anh
variant of 傻屄[sha3 bi1]
傻X 傻X
傻不愣登 傻不愣登
傻乎乎 傻乎乎
傻冒 傻冒
傻叉 傻叉
傻大個 傻大个