中文 Trung Quốc
傷殘人員
伤残人员
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
những người bị thương
nhân viên bị thương
傷殘人員 伤残人员 phát âm tiếng Việt:
[shang1 can2 ren2 yuan2]
Giải thích tiếng Anh
the injured
wounded personnel
傷疤 伤疤
傷病員 伤病员
傷痕 伤痕
傷痛 伤痛
傷筋動骨 伤筋动骨
傷筋斷骨 伤筋断骨