中文 Trung Quốc
傷感
伤感
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Buồn
tình cảm
đa cam
pathos
傷感 伤感 phát âm tiếng Việt:
[shang1 gan3]
Giải thích tiếng Anh
sad
emotional
sentimental
pathos
傷懷 伤怀
傷殘 伤残
傷殘人員 伤残人员
傷病員 伤病员
傷痕 伤痕
傷痕累累 伤痕累累