中文 Trung Quốc
傷悲
伤悲
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Buồn
sorrowful (văn học)
傷悲 伤悲 phát âm tiếng Việt:
[shang1 bei1]
Giải thích tiếng Anh
sad
sorrowful (literary)
傷悼 伤悼
傷感 伤感
傷懷 伤怀
傷殘人員 伤残人员
傷疤 伤疤
傷病員 伤病员