中文 Trung Quốc
傷心蒿目
伤心蒿目
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đau khổ
thất tình
傷心蒿目 伤心蒿目 phát âm tiếng Việt:
[shang1 xin1 hao1 mu4]
Giải thích tiếng Anh
to grieve
broken-hearted
傷悲 伤悲
傷悼 伤悼
傷感 伤感
傷殘 伤残
傷殘人員 伤残人员
傷疤 伤疤