中文 Trung Quốc
傷心慘目
伤心惨目
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(thành ngữ) kinh khủng quá để xem xét
傷心慘目 伤心惨目 phát âm tiếng Việt:
[shang1 xin1 can3 mu4]
Giải thích tiếng Anh
(idiom) too appalling to look at
傷心致死 伤心致死
傷心蒿目 伤心蒿目
傷悲 伤悲
傷感 伤感
傷懷 伤怀
傷殘 伤残