中文 Trung Quốc
傷別
伤别
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sorrowful chia tay
lời tạm biệt buồn
傷別 伤别 phát âm tiếng Việt:
[shang1 bie2]
Giải thích tiếng Anh
sorrowful farewell
sad goodbye
傷勢 伤势
傷及無辜 伤及无辜
傷口 伤口
傷員 伤员
傷天害理 伤天害理
傷害 伤害