中文 Trung Quốc
傷俘
伤俘
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bị thương và bị bắt
傷俘 伤俘 phát âm tiếng Việt:
[shang1 fu2]
Giải thích tiếng Anh
wounded and captured
傷別 伤别
傷勢 伤势
傷及無辜 伤及无辜
傷和氣 伤和气
傷員 伤员
傷天害理 伤天害理