中文 Trung Quốc
傷不起
伤不起
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(từ lóng) nó là chỉ các hố!
Thật không công bằng!
khó chịu
傷不起 伤不起 phát âm tiếng Việt:
[shang1 bu4 qi3]
Giải thích tiếng Anh
(slang) it's just the pits!
so unfair!
unbearable
傷亡 伤亡
傷人 伤人
傷俘 伤俘
傷勢 伤势
傷及無辜 伤及无辜
傷口 伤口