中文 Trung Quốc
偶像
偶像
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thần tượng
偶像 偶像 phát âm tiếng Việt:
[ou3 xiang4]
Giải thích tiếng Anh
idol
偶像劇 偶像剧
偶函數 偶函数
偶合 偶合
偶極 偶极
偶然 偶然
偶然事件 偶然事件