中文 Trung Quốc
側面
侧面
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phía bên
bên
khía cạnh
Hồ sơ
側面 侧面 phát âm tiếng Việt:
[ce4 mian4]
Giải thích tiếng Anh
lateral side
side
aspect
profile
偵 侦
偵察 侦察
偵察兵 侦察兵
偵察性 侦察性
偵察機 侦察机
偵探 侦探