中文 Trung Quốc
側門
侧门
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Cửa hông
側門 侧门 phát âm tiếng Việt:
[ce4 men2]
Giải thích tiếng Anh
side door
側面 侧面
偵 侦
偵察 侦察
偵察員 侦察员
偵察性 侦察性
偵察機 侦察机