中文 Trung Quốc
側邊欄
侧边栏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một thanh bên (trong phần mềm)
側邊欄 侧边栏 phát âm tiếng Việt:
[ce4 bian1 lan2]
Giải thích tiếng Anh
a side-bar (in software)
側重 侧重
側重點 侧重点
側鋒 侧锋
側鏈 侧链
側門 侧门
側面 侧面