中文 Trung Quốc
側重點
侧重点
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
điểm chính
nhấn mạnh
側重點 侧重点 phát âm tiếng Việt:
[ce4 zhong4 dian3]
Giải thích tiếng Anh
main point
emphasis
側鋒 侧锋
側錄 侧录
側鏈 侧链
側面 侧面
偵 侦
偵察 侦察