中文 Trung Quốc
側生動物
侧生动物
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
parazoan (động vật của subkingdom Parazoa, hầu hết là bọt biển)
側生動物 侧生动物 phát âm tiếng Việt:
[ce4 sheng1 dong4 wu4]
Giải thích tiếng Anh
parazoan (animal of the subkingdom Parazoa, mostly sponges)
側目 侧目
側空翻 侧空翻
側耳 侧耳
側身 侧身
側躺 侧躺
側邊欄 侧边栏