中文 Trung Quốc- 側目
- 侧目
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để nâng cao lông mày
- để đúc cởi glances (thể hiện nỗi sợ hãi hoặc indignation)
- bị sốc
- ngạc nhiên
側目 侧目 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to raise eyebrows
- to cast sidelong glances (expressing fear or indignation)
- shocked
- surprised