中文 Trung Quốc
側身
侧身
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(để đứng hoặc di chuyển) sang một bên
側身 侧身 phát âm tiếng Việt:
[ce4 shen1]
Giải thích tiếng Anh
(to stand or move) sideways
側躺 侧躺
側邊欄 侧边栏
側重 侧重
側鋒 侧锋
側錄 侧录
側鏈 侧链