中文 Trung Quốc
健步如飛
健步如飞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chạy nhanh như bay
健步如飛 健步如飞 phát âm tiếng Việt:
[jian4 bu4 ru2 fei1]
Giải thích tiếng Anh
running as fast as flying
健碩 健硕
健美 健美
健美操 健美操
健行 健行
健診 健诊
健談 健谈