中文 Trung Quốc
停車計時器
停车计时器
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Bãi đỗ xe meter
停車計時器 停车计时器 phát âm tiếng Việt:
[ting2 che1 ji4 shi2 qi4]
Giải thích tiếng Anh
parking meter
停辦 停办
停酒止樂 停酒止乐
停電 停电
停靠港 停靠港
停靠站 停靠站
停頓 停顿