中文 Trung Quốc
停課
停课
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để ngăn chặn các lớp học
để đóng (trong trường)
停課 停课 phát âm tiếng Việt:
[ting2 ke4]
Giải thích tiếng Anh
to stop classes
to close (of school)
停車 停车
停車位置 停车位置
停車場 停车场
停車站 停车站
停車計時器 停车计时器
停辦 停办