中文 Trung Quốc- 停車
- 停车
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để kéo lên (dừng của một chiếc xe)
- công viên
- (của một máy) ngừng hoạt động
- để stall
停車 停车 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to pull up (stop one's vehicle)
- to park
- (of a machine) to stop working
- to stall