中文 Trung Quốc
  • 停機坪 繁體中文 tranditional chinese停機坪
  • 停机坪 简体中文 tranditional chinese停机坪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • máy bay đậu xe mặt đất
  • Tạp dề
  • băng (tại airport)
停機坪 停机坪 phát âm tiếng Việt:
  • [ting2 ji1 ping2]

Giải thích tiếng Anh
  • aircraft parking ground
  • apron
  • tarmac (at airport)