中文 Trung Quốc
停板制度
停板制度
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hệ thống bảo vệ mạng
giới hạn lên, giới hạn xuống hệ thống (tài chính)
停板制度 停板制度 phát âm tiếng Việt:
[ting2 ban3 zhi4 du4]
Giải thích tiếng Anh
system of circuit breakers
limit up, limit down system (finance)
停業 停业
停機 停机
停機坪 停机坪
停止 停止
停步 停步
停泊 停泊