中文 Trung Quốc
值星
值星
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(các sĩ quan quân đội) phải làm nhiệm vụ trong tuần
值星 值星 phát âm tiếng Việt:
[zhi2 xing1]
Giải thích tiếng Anh
(of army officers) to be on duty for the week
值班 值班
值遇 值遇
值錢 值钱
偁 偁
偃 偃
偃 偃