中文 Trung Quốc
值錢
值钱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
có giá trị
tốn kém
đắt tiền
值錢 值钱 phát âm tiếng Việt:
[zhi2 qian2]
Giải thích tiếng Anh
valuable
costly
expensive
倽 倽
偁 偁
偃 偃
偃師 偃师
偃師市 偃师市
偃旗息鼓 偃旗息鼓