中文 Trung Quốc
  • 值錢 繁體中文 tranditional chinese值錢
  • 值钱 简体中文 tranditional chinese值钱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • có giá trị
  • tốn kém
  • đắt tiền
值錢 值钱 phát âm tiếng Việt:
  • [zhi2 qian2]

Giải thích tiếng Anh
  • valuable
  • costly
  • expensive