中文 Trung Quốc
這個
这个
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Điều này
Điều này
這個 这个 phát âm tiếng Việt:
[zhe4 ge5]
Giải thích tiếng Anh
this
this one
這兒 这儿
這咱 这咱
這天 这天
這年頭 这年头
這幾天 这几天
這早晚兒 这早晚儿