中文 Trung Quốc
這幾天
这几天
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trong vài ngày qua
這幾天 这几天 phát âm tiếng Việt:
[zhe4 ji3 tian1]
Giải thích tiếng Anh
the past few days
這早晚兒 这早晚儿
這時 这时
這會兒 这会儿
這樣 这样
這樣一來 这样一来
這樣子 这样子