中文 Trung Quốc
這兒
这儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Ở đây
這兒 这儿 phát âm tiếng Việt:
[zhe4 r5]
Giải thích tiếng Anh
here
這咱 这咱
這天 这天
這山望著那山高 这山望着那山高
這幾天 这几天
這早晚兒 这早晚儿
這時 这时