中文 Trung Quốc
這早晚兒
这早晚儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bây giờ
Tại thời điểm này
Điều này cuối
這早晚兒 这早晚儿 phát âm tiếng Việt:
[zhe4 zao3 wan3 r5]
Giải thích tiếng Anh
now
at this time
this late
這時 这时
這會兒 这会儿
這末 这末
這樣一來 这样一来
這樣子 这样子
這次危機 这次危机