中文 Trung Quốc
軍情
军情
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tình hình quân sự
tình báo quân sự
軍情 军情 phát âm tiếng Việt:
[jun1 qing2]
Giải thích tiếng Anh
military situation
military intelligence
軍情五處 军情五处
軍情六處 军情六处
軍政 军政
軍方 军方
軍旅 军旅
軍曹魚 军曹鱼