中文 Trung Quốc
軍方
军方
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quân sự
軍方 军方 phát âm tiếng Việt:
[jun1 fang1]
Giải thích tiếng Anh
military
軍旅 军旅
軍曹魚 军曹鱼
軍校 军校
軍樂隊 军乐队
軍機 军机
軍機處 军机处