中文 Trung Quốc
軍情五處
军情五处
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
MI5 (cơ quan tình báo quân đội Anh)
軍情五處 军情五处 phát âm tiếng Việt:
[jun1 qing2 wu3 chu4]
Giải thích tiếng Anh
MI5 (British military intelligence agency)
軍情六處 军情六处
軍政 军政
軍政府 军政府
軍旅 军旅
軍曹魚 军曹鱼
軍校 军校