中文 Trung Quốc
  • 軍情五處 繁體中文 tranditional chinese軍情五處
  • 军情五处 简体中文 tranditional chinese军情五处
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • MI5 (cơ quan tình báo quân đội Anh)
軍情五處 军情五处 phát âm tiếng Việt:
  • [jun1 qing2 wu3 chu4]

Giải thích tiếng Anh
  • MI5 (British military intelligence agency)