中文 Trung Quốc
軍情六處
军情六处
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
MI6 (Anh tình báo quân sự chống văn phòng)
軍情六處 军情六处 phát âm tiếng Việt:
[jun1 qing2 liu4 chu4]
Giải thích tiếng Anh
MI6 (British military counter-intelligence office)
軍政 军政
軍政府 军政府
軍方 军方
軍曹魚 军曹鱼
軍校 军校
軍棋 军棋