中文 Trung Quốc
身輕如燕
身轻如燕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lithe là một Nhạn (của vận động viên hoặc cô gái xinh đẹp)
身輕如燕 身轻如燕 phát âm tiếng Việt:
[shen1 qing1 ru2 yan4]
Giải thích tiếng Anh
as lithe as a swallow (of athlete or beautiful girl)
身邊 身边
身量 身量
身長 身长
身陷囹圄 身陷囹圄
身陷牢獄 身陷牢狱
身陷牢籠 身陷牢笼