中文 Trung Quốc
  • 身陷囹圄 繁體中文 tranditional chinese身陷囹圄
  • 身陷囹圄 简体中文 tranditional chinese身陷囹圄
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • ném vào nhà tù
  • phía sau quầy Bar
身陷囹圄 身陷囹圄 phát âm tiếng Việt:
  • [shen1 xian4 ling2 yu3]

Giải thích tiếng Anh
  • thrown into prison
  • behind bars