中文 Trung Quốc
身陷囹圄
身陷囹圄
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ném vào nhà tù
phía sau quầy Bar
身陷囹圄 身陷囹圄 phát âm tiếng Việt:
[shen1 xian4 ling2 yu3]
Giải thích tiếng Anh
thrown into prison
behind bars
身陷牢獄 身陷牢狱
身陷牢籠 身陷牢笼
身體 身体
身體檢查 身体检查
身體質量指數 身体质量指数
身體部分 身体部分