中文 Trung Quốc
身量
身量
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chiều cao (của một người)
tầm vóc
hình. danh tiếng
đứng
身量 身量 phát âm tiếng Việt:
[shen1 liang5]
Giải thích tiếng Anh
height (of a person)
stature
fig. reputation
standing
身長 身长
身陷 身陷
身陷囹圄 身陷囹圄
身陷牢籠 身陷牢笼
身體 身体
身體力行 身体力行